Có 2 kết quả:
編碼系統 biān mǎ xì tǒng ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 编码系统 biān mǎ xì tǒng ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
biān mǎ xì tǒng ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
coding system
Bình luận 0
biān mǎ xì tǒng ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
coding system
Bình luận 0